000 -LEADER |
fixed length control field |
00992aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112032.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00457777 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110317s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
613 |
Item number |
S552K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức khỏe là hạnh phúc |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Phương s.t., b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
359tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp những tài liệu đã và đang phổ biến để giữ gìn sức khoẻ như: những phương pháp tối ưu giữ gìn sức khoẻ, trị bệnh không dùng thuốc, phòng ngừa đột quỵ, tai biến mạch máu não, phòng bệnh bằng thực phẩm... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng bệnh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách thường thức |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Tâm |
-- |
Mai |
920 ## - |
-- |
Ngô Văn Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
271873 |
-- |
17/03/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
TN |