Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật (ID: 2455)

000 -LEADER
fixed length control field 01396aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112032.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00407692
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090226s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 320.1
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Văn Thảo (ch.b.), Hoàng Văn Hảo, Phùng Văn Tửu..
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 236tr.
Dimensions 23cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 230
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lí thuyết cơ bản về Nhà nước và pháp luật: tổng hợp các văn bản pháp luật của nhà nước ta về tổ chức nhà nước, về hệ thống pháp luật của nhà nước từ hiến pháp, các đạo luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà nước
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thanh Mai
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Tửu
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Hảo
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thảo
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thâu
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Phương Dung
-- Thanh Vân
-- Tâm
-- KVân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 238491
-- 26/02/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.