Nghiên cứu lịch vạn niên (ID: 246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 118000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | gh |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lịch vạn niên |
Remainder of title | Tra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Linh b.s. ; Trịnh Tiến Điều h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 527tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 506-524 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bản chất của thời gian. Cách tính thời gian trong lịch. Mối liên hệ giữa thiên văn và lịch vạn niên. Ứng dụng các loại lịch trong đời sống xã hội hàng ngày. Bảng tra cứu đối chiếu âm dương lịch vạn niên và tra cứu lịch vạn niên Bát quái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch vạn niên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Tiến Điều |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.