Tháp Bà Thiên Yana (ID: 2460)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01164aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112033.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00407599 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090226s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.702 |
Item number | TH109B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tháp Bà Thiên Yana |
Remainder of title | Hành trình của một nữ thần |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248tr., 4tr. ảnh |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Việt Nam các di sản văn hoá |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 231-247 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về Tháp Bà Thiên Yana: quá trình hình thành và lịch sử của ngôi đền, lịch sử kiến trúc các đền thờ, tháp, các nghi lễ gắn với đền tháp... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kiến trúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di tích |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Di sản văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Nha Trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tháp Bà Thiên Yana |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | T.dung |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 238534 |
-- | 26/02/09 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.