Giáo trình chính trị (ID: 2468)

000 -LEADER
fixed length control field 01450aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112033.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00460002
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110418s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24500đ
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 320
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình chính trị
Remainder of title Dùng trong các trường Trung cấp chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp Trung học phổ thông
Statement of responsibility, etc. B.s.: Lê Thế Lạng (ch.b.), Đặng Gia Định, Ngô Văn Lương...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung kiến thức về chủ nghĩa duy vật khoa học; nguyên lí và quy luật của phép biện chứng; vấn đề con người, cấu trúc xã hội, các tổ chức chính trị xã hội; chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội; tư tưởng Hồ Chí Minh; đường lối, chính sách kinh tế, xã hội, ngoại giao của Đảng và nhà nước...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trung học chuyên nghiệp
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Xuân Mỹ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Lương
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thế Lạng
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Xuân Ngọc
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Gia Định
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- Loan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 272856
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.