Nghiên cứu lịch vạn niên (ID: 247)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 118000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 529 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu lịch vạn niên |
Remainder of title | Tra cứu âm dương lịch vạn niên 121 năm (1900-2020) |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Linh b.s. ; Trịnh Tiến Điều h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ha Noi |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 527tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.