Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng (ID: 2479)

000 -LEADER
fixed length control field 01503aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112034.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00460752
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110429s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15500đ
-- 4000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 324.2597071
Item number T103L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu học tập chính trị dành cho học viên lớp bồi dưỡng kết nạp Đảng
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thạo (ch.b.), Nguyễn Viết Thông, Vũ Ngọc Am...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kì quá độ lên chủ nghĩa xã hội, một số nội dung cơ bản của Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam, học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh và phấn đấu trở thành đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đảng Cộng sản Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều lệ Đảng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Tài liệu học tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ Trung Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thúc Lanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Ngọc Am
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Viết Thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thạo
Relator term ch.b.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Mai
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 273750
-- 29/04/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.