Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật (ID: 2482)

000 -LEADER
fixed length control field 01365aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112034.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00406303
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090209s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 320.1
Item number GI-108T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đại cương nhà nước và pháp luật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thảo, Hoàng Văn Hảo, Phùng Văn Tửu... ; Nguyễn Văn Thảo (ch.b.)
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr.
Dimensions 23cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 226
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các học thuyết về nhà nước và pháp luật. Bộ máy nhà nước và hệ thống pháp luật Việt Nam. Các quy phạm pháp luật, quan hệ pháp luật, điều chỉnh, thực hiện và áp dụng pháp luật, pháp chế XHCN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà nước
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương Thị Thanh Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thảo
Relator term tác giả, ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Hảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Tửu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thâu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Tâm
-- Mai
-- Thuý
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 237778
-- 09/02/09
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.