Văn hoá các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng - Miến (ID: 2485)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01215aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112035.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00413566 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090521s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.8954 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Tuấn Cư |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng - Miến |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Tuấn Cư (ch.b.), Ngô Văn Doanh, Má Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 325 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu văn hoá tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng - Miến: người Cống, người Hà Nhì, La Hủ, Lô Lô, Phù Lá, người Si La. Mỗi dân tộc nghiên cứu về lịch sử tộc người, hoạt động kinh tế, văn hoá xã hội, văn hoá vật chất, văn hoá tinh thần, văn hoá dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc Tạng-Miến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Má Thị Thu Hà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Thanh |
-- | Mai |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Hoàng Tuấn Cư |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 242342 |
-- | 21/05/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.