Ghép tim thực nghiệm (ID: 2487)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01221aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112035.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00462960 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110608s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 617.4 |
Item number | GH206T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Ngọc Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ghép tim thực nghiệm |
Statement of responsibility, etc. | Ch.b.: Đặng Ngọc Hùng, Hoàng Mạnh An, Ngô Văn Hoàng Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Học viện Quân y |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan một số vấn đề nghiên cứu ghép tim và ghép tim thực nghiệm. Trình bày kết quả nghiên cứu cơ bản và hệ thống các đặc điểm giải phẫu, sinh lý, sinh lý bệnh, giải phẫu bệnh... của loại lợn dùng trong quá trình nghiên cứu thực nghiệm ghép tim |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thực nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phẫu thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ghép tim |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hoàng Linh |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Mạnh An |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Đặng Ngọc Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 273885 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.