Kinh tế lượng (ID: 253)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Dong |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế lượng |
Remainder of title | Chương trình nâng cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Dong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa hoc ky thuat |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170tr |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế. Bộ môn Điều khiển kinh tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô hình nhiều phương trình. Hồi qui với biến phụ thuộc là rời rạc. Chuỗi thời gian làm trơn và ngoại suy chuỗi thời gian. Chuỗi thời gian không dừng. Mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi qui và mô hình tự hồi qui theo vectơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.