Thời dựng nước (ID: 2544)

000 -LEADER
fixed length control field 01008aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112040.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00416357
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090630s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26000đ
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.701
Item number TH462D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thời dựng nước
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Phú
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
-- H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
-- Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219tr.
Other physical details ảnh, bản đồ
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Kể chuyện Lịch sử nước nhà. Dành cho học sinh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 201-217
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kể chuyện về các nhân vật lịch sử Việt Nam thời dựng nước như: Hùng Vương, Lang Liêu, Thánh Gióng, Chử Đồng Tử...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thời kì tiền sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Tâm
-- Mai
-- Thuỷ
920 ## -
-- Ngô Văn Phú
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 243646
-- 30/06/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GK

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.