Massage trị bách bệnh bằng hình ảnh (ID: 2548)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01311aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112040.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473687 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111006s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 57000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 615.8 |
Item number | M109T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Massage trị bách bệnh bằng hình ảnh |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Tra Vĩ, Thiệu Vĩnh Hồng, Tôn Mai Quyên... ; Biên dịch: N. Kiến Văn, Lê Tiến Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các kiến thức cơ bản về xoa bóp huyệt vị. Trình bày chi tiết phương pháp xoa bóp huyệt vị trừ bệnh như cảm mạo, đau đầu, sốt, ho, hen suyễn, viêm phế quản mãn tính... và phương pháp xoa bóp huyệt vị dưỡng sinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Matxa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Tiến Thành |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | N. Kiến Văn |
Relator term | biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiệu Vĩnh Hồng |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn Mai Quyên |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim Thiện Ngọc |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Vân Xuyên |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tra Vĩ |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | T.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280635 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.