Lịch sử các học thuyết kinh tế (ID: 2550)

000 -LEADER
fixed length control field 01302aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112040.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00418969
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090803s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 330.15
Item number L302S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Lương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử các học thuyết kinh tế
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Ngô Văn Lương, Vũ Xuân Lai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Hành chính
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311tr.
Dimensions 19cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tái bản lần thứ 3
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng và phương pháp nghiên cứu môn lịch sử các học thuyết kinh tế, học thuyết kinh tế trọng thương, kinh tế tư sản cổ điển, kinh tế tiểu tư sản, kinh tế CNXH không tưởng, trường phái Keynes, kinh tế Mác - Lênin,... và học thuyết về tăng trưởng, phát triển kinh tế ở nhiều nước đang phát triển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học thuyết kinh tế
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Xuân Lai
Relator term ch.b.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- P.Dung
920 ## -
-- Ngô Văn Lương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 245798
-- 03/08/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- Gt

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.