Tiền sản giật và sản giật (ID: 2577)

000 -LEADER
fixed length control field 01157aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112042.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00306035
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060606s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 618.2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N716z73
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number T000S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Tài
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tiền sản giật và sản giật
Remainder of title Sách chuyên khảo dành cho các sinh viên và học viên sau đại học chuyên ngành phụ sản
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 101-103
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguyên nhân, sinh lí bệnh học, thay đổi hoá sinh, biểu hiện lâm sàng, biến chứng tiền sản giật và phương pháp điều trị bệnh lí này
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sản khoa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thai sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền sản giật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản giật
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 618P(075.3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data THà
-- Dangtam
-- Thanh Vân
-- Thanhvan
920 ## -
-- Ngô Văn Tài
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 192433
-- 06/06/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.