Thông tin du lịch Việt Nam (ID: 2584)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01242aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112042.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00323499 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070226s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 915.9704 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(1) |
-- | U518.1 |
Item number | TH455T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông tin du lịch Việt Nam |
Remainder of title | = Viet Nam tourism information |
Statement of responsibility, etc. | Công ty Đầu tư và hỗ trợ xuất bản b.s. ; Ngô Văn Đức dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tấn |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các địa danh du lịch nổi tiếng ở Việt Nam dành cho các du khách như: Văn Miếu - Quốc Tử Giám, chùa Một Cột, các làng nghề truyền thống... ở Hà Nội; Phố cổ Hội An; Các kinh thành, lăng tẩm ở Huế; Hang động ở Hạ Long; Động Phong Nha ở Quảng Bình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Du lịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Danh lam thắng cảnh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Đức |
Relator term | dịch Anh |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Công ty đầu tư và hỗ trợ b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 91(V) |
-- | 7A6.1 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Chi |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Thanh |
-- | Thanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 205038 |
-- | 26/02/2007 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.