Đánh giá dự án y tế (ID: 2601)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112043.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00306016 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060605s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46000đ |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 610 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N11 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | Đ000G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Ngọc Phong |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá dự án y tế |
Statement of responsibility, etc. | Đào Ngọc Phong, Trần Chí Liêm, Ngô Văn Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 177tr. |
Other physical details | bảng, biểu đồ |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các kiến thức về đánh giá một dự án y tế cho các cán bộ y tế và những cán bộ tham gia đánh giá giúp họ về y tế: Kĩ thuật thu thập số liệu, đề cương đánh giá, đặc trưng cơ bản dự án y tế cần đánh giá... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đánh giá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Y tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dự án |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Chí Liêm |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 610 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | THà |
-- | Dangtam |
-- | Thanh Vân |
-- | Thanhvan |
920 ## - | |
-- | Đào Ngọc Phong |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 192427 |
-- | 05/06/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.