Giáo trình pháp luật đại cương (ID: 2636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00537aam a22001698a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112045.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00320318 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070103s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 44500đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Tăng Phước |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình pháp luật đại cương |
Remainder of title | Câu hỏi pháp luật - trích bộ luật dân sự, bộ luật tố tụng dân sự... |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Tăng Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 598tr |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 598 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.