Giáo trình pháp luật đại cương (ID: 2637)

000 -LEADER
fixed length control field 01158aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112045.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00320315
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070103s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44500đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 349.597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number S610z73
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Tăng Phước
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình pháp luật đại cương
Remainder of title Câu hỏi pháp luật - trích bộ luật dân sự, bộ luật tố tụng dân sự...
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Tăng Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 598tr.
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 598
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật, qui phạm pháp luật, quan hệ pháp luật... Giới thiệu các ngành luật cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam như: Luật Nhà nước, luật dân sự, luật hình sự...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 34(V)(075.3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tam
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Thu Hà
-- tam
920 ## -
-- Ngô Văn Tăng Phước
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 203556
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.