Thơ Bạch Cư Dị (ID: 2639)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00896aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112046.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00317474 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061123s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 47000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(5Trq)4-5 |
Item number | TH460B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạch Cư Dị |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ Bạch Cư Dị |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú tuyển dịch, b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 398tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Hán |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 394 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học trung đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Trung Quốc |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
Relator term | tuyển dịch, b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | N(414)1=V |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Đăng Tâm |
-- | Khanhvan |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Bạch Cư Dị |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 200738 |
-- | 23/11/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.