Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 (ID: 2642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01387aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112046.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00335465 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070821s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27000đ |
-- | 8857b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 570.71 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | En3 |
Item number | T103L |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 |
Remainder of title | Môn sinh học |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Thành Đạt, Vũ Văn Vụ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 138 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những vấn đề chung về đổi mới giáo dục THPT: Đổi mới chương trình, nội dung giáo dục, phương pháp dạy học, kiểm tra, đánh giá và trình bày về chương trình sách giáo khoa sinh học lớp 11 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lớp 11 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp giảng dạy |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Như Hiền |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hải Châu |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Vụ |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thành Đạt |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 213834 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.