Dân ca Cao Lan (ID: 2645)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112046.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00329861 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070528s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 800b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 398.9 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(1)-63 |
Item number | D121C |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dân ca Cao Lan |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Văn Trụ (ch.b.), Trần Văn Lạng, Nguyễn Thu Minh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 466tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 464-465 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số làn điệu dân ca đặc sắc và phong phú của dân tộc Cao Lan (còn có tên là Sán Chay, Sán Chỉ cư trú chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía bắc như Tuyên Quang, Thái Nguyên, Bắc Giang...) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân ca |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Cao Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Trụ |
Relator term | ch.b., tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Lạng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Tự |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | KV31 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Chi |
-- | Chi |
-- | T.Van |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 209221 |
-- | 28/05/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.