Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa (ID: 2650)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01582aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112047.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00315519 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061025s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 27500đ |
-- | 420b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 617 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N45-5z72 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa |
Remainder of title | Đối tượng: điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Hữu Điền (ch.b.), Ngô Văn Khánh, Nguyễn Hồng Nhung.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211tr. |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 209 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát môn học điều dưỡng ngoại khoa. Không phẫu thuật và những vấn đề liên quan đến người điều dưỡng. Cách chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật. Hướng dẫn cách chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật và cách bảo quản dụng cụ phòng phẫu thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trung học chuyên nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chăm sóc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phẫu thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngoại khoa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều dưỡng |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Điền |
Relator term | ch.b., b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Tuấn Trình |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Khánh |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 617.01(075.2) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | T.Van |
-- | Đăng Tâm |
-- | Thuỷ |
-- | T.Van |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 199586 |
-- | 25/10/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.