Nghiên cứu phát triển dược liệu và đông dược ở Việt Nam (ID: 2661)

000 -LEADER
fixed length control field 01661aam a22003978a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112048.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00305629
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060531s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 200000đ
-- 300b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 615
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N282.11
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number NGH000C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu phát triển dược liệu và đông dược ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Tập, Ngô Văn Trại, Phạm Thanh Huyền... ; Nguyễn Thượng Dong (ch.b.)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 747tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Dược liệu
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi bài
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra, bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên cây thuốc. Nghiên cứu thành phần hoá học, tác dụng sinh học, dược lí, hàm lượng của một số loại cây thuốc dược liệu. Ngoài ra còn nghiên cứu đặc điểm nông sinh học, qui trình trồng trọt sản xuất một số giống dược liệu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dược liệu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đông dược
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dược lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoá học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây thuốc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thanh Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thanh Huyền
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Trại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thượng Dong
Relator term ch.b., tác giả
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 615.99
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data THà
-- Dangtam
-- Thanh Vân
-- Thanhtam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 192386
-- 31/05/2006
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.