Cẩm nang giới từ tiếng Anh (ID: 2693)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00987aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112051.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00399261 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081020s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 428 |
Item number | C120N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang giới từ tiếng Anh |
Remainder of title | Biên soạn theo chương trình SGK mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu tham khảo dành cho người học tiếng Anh |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 141tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các giới từ tiếng Anh quen thuộc, kèm theo các công thức - cụm từ và ví dụ tương ứng với mỗi trường hợp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giới từ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách tra cứu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Tâm |
-- | Mai |
-- | VAnh |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 232875 |
-- | 20/10/2008 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.