Chuyện văn chuyện đời (ID: 2710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00966aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112054.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00262360 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050407s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 62000đ |
-- | 1000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.9223 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | CH000V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuyện văn chuyện đời |
Remainder of title | Chân dung văn học |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 584tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Viết về cuộc đời, sự nghiệp và tác phẩm của một số nhà văn Việt Nam như: Tản Đà, Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Xuân Diệu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chân dung văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Tạp bút |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | V25 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | Thanh Vân |
920 1# - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 173995 |
-- | 07/04/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.