Bộ đề ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 các môn khoa học tự nhiên (ID: 2713)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01181aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112054.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00788348 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180618s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040097408 |
Terms of availability | 78000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 507.6 |
Item number | B450Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ đề ôn tập kỳ thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 các môn khoa học tự nhiên |
Remainder of title | Vật lý - Hoá học - Sinh học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trọng, Nguyễn Thị Tuyết Lan, Đoàn Cảnh... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 11, có chỉnh lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 416tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Vật lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ôn tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trung học phổ thông |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách luyện thi |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Cảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Tuyết Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trọng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Duyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 410943 |
-- | 18/06/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW ; BS |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.