Kỹ thuật trồng lúa cao sản (ID: 2756)

000 -LEADER
fixed length control field 00900aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112057.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00335792
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070823s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 5000đ
-- 1530b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 633.1
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M212.1-4
Item number K600T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phiếu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng lúa cao sản
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Phiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr.
Other physical details hình vẽ, ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn chọn giống lúa và giống lúa có năng xuất cao. Các phương pháp kỹ thuật canh tác lúa cao sản ngắn ngày: thời vụ, sử dụng phân bón, quản lý nước, dịch hại, phòng trừ cỏ dại,..
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Tâm
-- Mai
-- Vanh
920 ## -
-- Ngô Văn Phiếu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213614
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.