Những biến đổi về giá trị văn hoá truyền thống ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới (ID: 2760)

000 -LEADER
fixed length control field 01158aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112058.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00335816
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070824s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 18000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 398.09597
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(1)-7
Item number NH556B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Giá
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những biến đổi về giá trị văn hoá truyền thống ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Giá ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 162tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tác động của những biến đổi kinh tế - xã hội tới các giá trị văn hoá truyền thống của các làng ven đô Hà Nội, hiện trạng biến đổi cũng như phương hướng xây dựng hệ giá trị văn hoá ở các làng ven đô Hà Nội trong thời kỳ đổi mới
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá cổ truyền
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Hà Nội
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Hồng Hà
-- Thanh Vân
-- Mai
-- Hồng Hà
920 ## -
-- Ngô Văn Giá
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 213634
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.