Rèn luyện kĩ năng phân tích và tạo lập câu, dựng đoạn và liên kết đoạn văn cho sinh viên dân tộc thiểu số theo chương trình cao đẳng sư phạm 2004 (ID: 2763)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00920aam a22002178a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071120s2007 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112058.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00345710 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 8 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Trọng Tấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Rèn luyện kĩ năng phân tích và tạo lập câu, dựng đoạn và liên kết đoạn văn cho sinh viên dân tộc thiểu số theo chương trình cao đẳng sư phạm 2004 |
Remainder of title | Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Trọng Tấn, Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 246-247 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Thị Kim Nhung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Cảnh |
920 ## - | |
-- | Phạm Trọng Tấn |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.