Dạy học sinh học 9 (ID: 2773)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01056aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112058.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00286210 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051107s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19500đ |
-- | 5000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 576.5071 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U426.44 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | D000H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Dạy học sinh học 9 |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204tr. |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 202 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý luận chung về phương pháp dạy học môn sinh học lớp 9 và giới thiệu một số bài soạn cùng một vài bí quyết để thành công trong công tác giảng dạy môn sinh học lớp 9 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp giảng dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lớp 9 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinhh học |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách giáo viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 57(070.1) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVân |
-- | Hương |
-- | Dung |
-- | Tâm |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Hưng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 182314 |
-- | 07/11/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.