Trang bị điện - Điện tử trên động cơ đốt trong (ID: 2774)

000 -LEADER
fixed length control field 01121aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112058.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00446361
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100917s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 220b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 621.43
Item number TR106B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoài Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang bị điện - Điện tử trên động cơ đốt trong
Statement of responsibility, etc. Lê Hoài Đức, Ngô Văn Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 190
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguyên lý làm việc, vận hành và khai thác kỹ thuật các trang thiết bị điện - điện tử được sử dụng phổ biến trên động cơ đốt trong hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiết bị điện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ thống điện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Động cơ đốt trong
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- tam
-- oanh
920 ## -
-- Lê Hoài Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 264353
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.