Hướng dẫn ôn tập môn sinh học (ID: 2777)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112058.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00356868 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080519s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 11000đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 570.76 |
Item number | H561D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn ôn tập môn sinh học |
Remainder of title | Chuẩn bị thi tốt nghiệp bổ túc trung học phổ thông năm học 2007 - 2008 |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Trần Đình Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn ôn tập môn sinh học cho học sinh phổ thông trung học bổ túc văn hoá cùng một số đề thi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bổ túc văn hóa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phổ thông trung học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh học |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách luyện thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Quân |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Vân |
-- | Mai |
-- | Vanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 225690 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.