Giáo trình mô hình toán ứng dụng (ID: 2782)

000 -LEADER
fixed length control field 01189aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112059.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00258498
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050223s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34000đ
-- 700b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 519
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number GI000T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number C183.5
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thứ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình mô hình toán ứng dụng
Remainder of title Có hướng dẫn sử dụng phần mềm
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 217-249. - Thư mục: tr. 250-251
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số mô hình toán kinh tế có tính chuyên đề với các cách tiếp cận khác nhau: Lý thuyết đồ thị và phương pháp sơ đồ mạng lưới, mô hình điều khiển dự trữ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mô hình toán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sơ đồ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Toán kinh tế
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 518.1
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Dung
-- Dangtam
-- Thuba
-- T.vân
920 1# -
-- Ngô Văn Thứ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 172159
-- 23/02/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.