Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm Anh văn (ID: 2789)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00849aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112059.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00442225 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100721s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 48000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 428.0076 |
Item number | H561D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm Anh văn |
Remainder of title | Luyện thi tốt nghiệp THPT - Đại học - Cao đẳng |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trắc nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lớp 12 |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách luyện thi |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 261341 |
-- | 21/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.