Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 (ID: 2797)

000 -LEADER
fixed length control field 00784aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112100.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00446999
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100928s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 428.0076
Item number TR431T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trọng tâm kiến thức và câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6
Remainder of title Có đáp án : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Other physical details bảng
Dimensions 24cm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lớp 6
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Câu hỏi trắc nghiệm
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách đọc thêm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Minh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Nga
-- Thuỷ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 265316
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GK

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.