Những kiến thức cơ bản về phòng chống ma tuý & cai nghiện ma tuý (ID: 2798)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01480aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112100.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00447002 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100928s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 345.597 |
Item number | NH556K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những kiến thức cơ bản về phòng chống ma tuý & cai nghiện ma tuý |
Remainder of title | Hệ thống văn bản pháp luật về phòng, chống và kiểm soát ma tuý : Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Hưởng (ch.b.), Ngô Văn Tuân, Nguyễn Khắc Hải... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 518tr. |
Other physical details | bảng, biểu đồ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 234-515. - Thư mục: tr. 516-518 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản pháp luật về ma tuý, tình hình tệ nạn ma tuý; tác hại của ma tuý đối với đời sống xã hội; vấn đề cai nghiện cũng như các biện pháp phòng chống ma tuý; các quy định của pháp luật hiện hành về đấu tranh phòng chống ma tuý |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng chống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ma tuý |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cai nghiện |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Văn bản pháp luật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách chuyên khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Minh Hưởng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Tuân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thu Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Văn Ký |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khắc Hải |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 264558 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.