Ôn luyện kiến thức hoá học trung học cơ sở (ID: 2800)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00822aam a22002538a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100524s2010 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112100.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00438214 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23500đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 546.076 |
Item number | Ô454L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ôn luyện kiến thức hoá học trung học cơ sở |
Remainder of title | Dành cho học sinh ôn thi vào lớp 10 chuyên, chọn |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Ngà, Ngô Văn Vụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lớp 10 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ôn tập |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách luyện thi |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách đọc thêm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Vụ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Ngà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Nga |
-- | T. Hằng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 258781 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.