Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa (ID: 2810)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01508aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112100.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00268331 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050706s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1860b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 617 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N45-5z72 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | GI000T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa |
Remainder of title | Đối tượng điều dưỡng: Điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Hữu Điền (ch.b.), Ngô Văn Khánh, Nguyễn Hồng Nhung.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 147 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những thông tin, kiến thức mới về lĩnh vực ngoại khoa. Các bài tập hướng dẫn cách chăm sóc những người bệnh như: chăm sóc người bệnh trước và sau phẫu thuật, bệnh viêm, tắc ruột, viêm tụy, sỏi mật, bệnh bỏng, thoát vị bẹn... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngoại khoa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chăm sóc sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung học chuyên nghiệp |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Tuấn Trình |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Khánh |
Relator term | b.s. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Điền |
Relator term | ch.b. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 617.0(075.2) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | KVân |
-- | Dangtam |
-- | Thuý |
-- | Tâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 177031 |
-- | 06/07/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.