Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng: môn sinh học (ID: 2814)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00720aam a22001938a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112101.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00357061 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080519s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 57 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng: môn sinh học |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Dương Thị Thanh, Nguyễn Tất Thắng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Hưng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Thị Thanh |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tất Thắng |
Relator term | b.s. |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GK |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.