000 -LEADER |
fixed length control field |
01321aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112101.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00273248 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050914s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
74000đ |
-- |
700b |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
519.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C172z73 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
GI-108T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Thứ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của Spas và Winstata |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Thứ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
431tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 395-429. - Thư mục: tr. 430-431 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống kiến thức nghiên cứu và thực hành các phương pháp thống kê của toán liên quan đến sự trợ giúp của các phần mềm như: Phương pháp mẫu, lý thuyết điều tra chọn mẫu, thống kê mô tả, phân tích phương sai, hồi qui, phân tích nhân tố, phân tích tương ứng nhiều biến.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê toán học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực hành |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
517.83(075.3) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Tâm |
-- |
Hương |
-- |
Dung |
920 1# - |
-- |
Ngô Văn Thứ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
180537 |
-- |
14/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
GT |