Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của Spas và Winstata (ID: 2819)

000 -LEADER
fixed length control field 01321aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112101.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00273248
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050914s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 74000đ
-- 700b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 519.5
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number C172z73
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number GI-108T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thứ
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp của Spas và Winstata
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Thứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 431tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 395-429. - Thư mục: tr. 430-431
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống kiến thức nghiên cứu và thực hành các phương pháp thống kê của toán liên quan đến sự trợ giúp của các phần mềm như: Phương pháp mẫu, lý thuyết điều tra chọn mẫu, thống kê mô tả, phân tích phương sai, hồi qui, phân tích nhân tố, phân tích tương ứng nhiều biến..
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thống kê toán học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thực hành
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 517.83(075.3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tâm
-- Hương
-- Dung
920 1# -
-- Ngô Văn Thứ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 180537
-- 14/09/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 519.5 60DTV51005-28BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27