Quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhìn từ giác độ quản lý nhà nước (ID: 2833)

000 -LEADER
fixed length control field 01196aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112102.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00352345
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080306s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 658
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q29(1)-21
Item number QU105L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhìn từ giác độ quản lý nhà nước
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Other physical details bảng, biểu đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 179-182. - Thư mục: tr. 183-186
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các thông tin về cơ sở lí luận và thực tiễn hoạt động quản lý các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản lí nhà nước
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vốn đầu tư nước ngoài
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Vân
-- Mai
-- Vân
920 ## -
-- Ngô Văn Hiền
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 222567
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.