Quan hệ và thực tiễn phát triển kinh tế, xã hội tốc độ nhanh, bền vững chất lượng cao ở Việt Nam (ID: 2864)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01446aam a22003618a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112106.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00284159 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051012s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 2000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.9597 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(1)0 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | QU105H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ và thực tiễn phát triển kinh tế, xã hội tốc độ nhanh, bền vững chất lượng cao ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Đinh Văn Ân (ch.b.), Trần Thị Hồng Minh, Đinh Trọng Thắng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 147tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 145-147 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quan niệm và thực tiễn phát triển kinh tế-xã hội ở Việt Nam và một số nước khác. Đưa ra những giải pháp phát triển kinh tế-xã hội nhanh, bền vững và chất lượng cao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tăng trưởng kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Trọng Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thu Hoà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Hồng Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Văn Ân |
Relator term | ch.b. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 33(V) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | TVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 181644 |
-- | 22/09/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.