Đại cương Nhà nước và pháp luật (ID: 2867)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00102059 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9808 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34(V)(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S61z73 |
Item number | Đ000ạ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Hảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương Nhà nước và pháp luật |
Remainder of title | Giáo trình |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Nguyễn Văn Thảo (ch.b), Hoàng Văn Hảo, Phùng Văn Tửu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 308tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các học thuyết về nhà nước, pháp luật. Nhà nước, pháp luật, hệ thống pháp luật Việt Nam. Quy phạm, quan hệ, điều chỉnh, thực hiện và áp dụng pháp luật. ý thức pháp luật và văn hoá pháp. Pháp chế XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Văn Tửu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Thảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách Sĩ Hùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Thị Thanh Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hoàng Văn Hảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 101788 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.