Đường mới (ID: 2874)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00797nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00167274 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1960 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,12đ |
-- | 5120b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Ngọc Thấm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đường mới |
Remainder of title | Tập thơ ca công tư hợp doanh |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Ngọc Thấm, Băng Sơn, Giang Quân.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phổ thông |
Date of publication, distribution, etc. | 1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 24tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Loại sách chữ to |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Băng Sơn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giang Quân |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Cẩm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Trưng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Ngọc Thấm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 8859 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.