Kỹ thuật trồng lúa cao sản (ID: 2884)

000 -LEADER
fixed length control field 00961nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00210127
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2003 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 4000đ
-- 2530b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0309
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.11-1
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M212.1-4
Item number K600T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phiếu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng lúa cao sản
Remainder of title Dành cho khuyến nông viên cơ sở
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Phiếu b.s
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ NN và PTNT. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản về cách chọn giống, kĩ thuật canh tác các giống lúa cao sản ngắn ngày
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật thâm canh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống ngắn ngày
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa cao sản
920 ## -
-- Ngô Văn Phiếu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 152119

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.