000 -LEADER |
fixed length control field |
01325nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00113165 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108154918.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1999 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9909 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
616N.71 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
N415.160.23 |
Item number |
Đ300ề |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Quỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều cần biết khi bạn phải sống với bệnh tiểu đường |
Remainder of title |
Giới thiệu 24 mẫu thực đơn cho người Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Quỹ, Nguyễn Thị Kim Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183tr : bảng |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Sách b.s theo tài liệu x.b của Hội những người tiểu đường Pháp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những điều cần biết về bệnh tiểu đường, những nguy cơ biến chứng và những nguyên tắc lớn trong việc điều trị bệnh. 24 mẫu thực đơn cho những bệnh nhân tiểu đường người Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bệnh hệ nội tiết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tiểu đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tiểu đường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Kim Hưng |
Relator term |
Tác giả |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
108317 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |