Lịch sử nhìn ra thế giới (ID: 2899)

000 -LEADER
fixed length control field 01039nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00114017
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112109.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9910
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 9(T)(075)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(0)z7
Item number L000ị
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử nhìn ra thế giới
Statement of responsibility, etc. Biên khảo: Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214tr
Dimensions 20cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách bổ trợ kiến thức Chìa khoá vàng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số sự kiện lịch sử thế giới, những vấn đề thuộc về lịch sử được khái quát thành các điển tích dành cho các đối tượng bạn đọc rộng rãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách đọc thêm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách thường thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Tuyển
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Thái Hoàng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 109263

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.