Một số kết quả điều tra về tình hình thuốc lá ở Việt Nam và các bệnh có liên quan (ID: 2902)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01383nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00115986 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 613.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N113 |
Item number | M000ộ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Ngọc Trọng |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Study reports on tobacco smoking prevalence and related diseases in Vietnam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số kết quả điều tra về tình hình thuốc lá ở Việt Nam và các bệnh có liên quan |
Remainder of title | Tóm tắt |
Statement of responsibility, etc. | Lê Ngọc Trọng, Trần Thu Thuỷ, Đào Ngọc Phong,.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 137tr |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các kết quả điều tra về thực trạng tình hình hút thuốc lá ở Việt Nam nói chung và trong các nhóm cộng đồng riêng và mối liên quan của việc hút thuốc lá với các bệnh ung thư và bệnh nghề nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả điều tra |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuốc lá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Dương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Dần |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Toàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thu Thuỷ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Ngọc Phong |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lê Ngọc Trọng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 112413 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.