Giáo trình phòng cháy trong xây dựng (ID: 2912)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00155980 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0206 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6X9.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | K96z73 |
Item number | G300á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Xiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phòng cháy trong xây dựng |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Xiêm, Trịnh Thế Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 588tr : hình vẽ, bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công An. Trường Đại học phòng cháy chữa cháy. - Thư mục: tr. 579-581 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tính chịu lửa của nhà, công trình. Các giải pháp về qui hoạch. Thoát nạn cho người trong điều kiện cháy. Thông gió và chống tụ khói cho nhà công trình. An toàn nổ cho nhà công trình. Thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng cháy chữa cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Thế Dũng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Xiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 138597 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Xiêm^aNgô Văn^bXiêm |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.